- Euclid en. Euclid [ˈjuklɪd], fr. Euclide [], el. Εὐκλείδης (Eukleidēs)[eukleides], vi. Ơ-clit [], ja. ユークリッド/エウクレイデス []. Tiếng Việt đọc theo tiếng Pháp. Tiếng Nhật đọc theo tiếng Anh đối với thuật ngữ, và theo tiếng Hi Lạp đối với tên riêng. - Euler en. Euler [ɔɪlɚ], fr. Euler [], de. Euler [ˈɔɪlɐ], vi. Ơ-le [], ja. オイラー []. Tiếng Việt đọc theo tiếng Pháp. Tiếng Nhật đọc theo tiếng Đức. Tiếng Anh đọc nửa đầu (eu) theo Đức và nửa sau (ler) theo Anh. - Einstein en. Einstein [ˈaɪnstaɪn], de. Einstein [ˈaɪ̯nʃtaɪ̯n], vi. Einstein /anhxtanh/, ja. アインシュタイン []. Tiếng Anh giảm nhẹ chữ "s" của tiếng Đức. Rồi tiếng Việt lại bỏ luôn 2 chữ "i" của tiếng Anh. Còn tiếng Nhật thì đọc nguyên theo tiếng Đức. - Gödel en. Gödel [ˈgōdl, ˈgədl], de. Gödel [ˈgøːdl̩], vi. Gödel /gô-đen, guê-đen/, ja. ゲーデル []. Tiếng Nhật đọc theo tiếng Đức. 2 phiên âm tiếng Việt trên lấy từ bachkhoatoanthu.gov.vn , nhưng tôi nghĩ nên phiên âm là "Gơ-đen". - Büchi Không có bất kỳ tham khảo